Khám phá 7 chỉ số vàng tại Bình Minh & The Lotus – hệ giá trị sống độc đáo giúp tái tạo Thân – Tâm – Trí trong không gian thiên nhiên nguyên bản tại khu bảo tồn thiên nhiên Bình Châu – Phước Bửu. Từ chỉ số Sinh lực Cơ thể (PQ), Cân bằng Cảm xúc (EQ), Tỉnh thức Tâm trí (MQ), Gắn kết Thiên nhiên (NCQ) đến Sáng tạo Tự do (CQ), và Trải nghiệm sống đích thực(XQ) mỗi trải nghiệm tại Bình Minh & The Lotus đều nuôi dưỡng sức khỏe toàn diện, đánh thức nội lực và khơi dậy phiên bản trọn vẹn nhất của bạn.
Giữa nhịp sống hiện đại đầy bộn bề, việc giữ gìn sự cân bằng và kết nối nội tại trở thành một thách thức. Chúng ta mải miết chạy theo guồng quay của thành công và kỳ vọng, đôi khi quên mất cội nguồn sức mạnh thật sự – đó chính là bản nguyên tinh khôi bên trong mỗi người.
Tại Bình Minh & The Lotus, trải rộng trên 222 ha giữa trái tim Hồ Tràm, chúng tôi tin rằng không gian sống không chỉ để trú ngụ, mà còn là nơi khởi nguồn cho hành trình trở về với chính mình. Được bao bọc bởi Khu Bảo tồn Thiên nhiên Bình Châu – Phước Bửu nguyên sơ và mạnh mẽ, nơi đây không đơn thuần là một điểm nghỉ dưỡng, mà còn là cánh cửa mở ra sự tái kết nối giữa Thân – Tâm – Trí.
Không gian thiên nhiên tại Bình Minh & The Lotus nuôi dưỡng 7 chỉ số vàng cho cuộc sống trọn vẹn
Khác với những khu nghỉ dưỡng dựa trên không gian xanh nhân tạo, Bình Minh & The Lotus trân trọng và gìn giữ giá trị nguyên bản của tự nhiên. Chúng tôi khai thác sức mạnh từ di sản thiên nhiên thuần khiết, nơi rừng nguyên sinh, suối khoáng nóng tự nhiên và hệ sinh thái phong phú cùng cộng hưởng, tạo nên nền tảng lý tưởng để hồi phục và nuôi dưỡng sức khỏe toàn diện.
Nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về “Không gian xanh và Sức khỏe tinh thần” đã khẳng định rằng việc tiếp xúc với thiên nhiên có thể cải thiện tâm trạng, tăng cường khả năng tư duy và sức khỏe tinh thần một cách rõ rệt. Cùng với đó, các liệu pháp khoáng nóng Onsen chuẩn Nhật tại Bình Minh không chỉ làm dịu cơ bắp, đào thải độc tố, mà còn kích hoạt quá trình tái tạo năng lượng từ sâu bên trong.
Đặc biệt, hệ thống tiện ích được thiết kế như những “trạm năng lượng” tự nhiên, từ cung đường trekking rừng nguyên sinh trải dài gần 200 ha, khu vườn thiền tĩnh tại cho những phút giây an yên, đến vườn ươm trồng cây – nơi bạn được chạm tay vào sự sống và vun đắp mầm xanh. Tất cả được kiến tạo để đánh thức những khả năng tiềm ẩn trong bạn.
Chính từ nguồn năng lượng thuần khiết này, Bộ 7 Chỉ số Vàng được nuôi dưỡng và phát triển – dành cho những ai khao khát một nghệ thuật sống đích thực: sống sâu, sống chất lượng và sống thịnh vượng từ nội tại.
PQ – Chỉ số Sinh lực Cơ thể (Physical Vitality Quotient): Mỗi hơi thở căng đầy không khí trong lành của rừng nguyên sinh, mỗi bước chân trên cung đường mòn tự nhiên, hay những phút giây ngâm mình trong khoáng nóng Onsen đều góp phần tăng cường sức bền, sự dẻo dai và năng lượng sống tràn trề cho cơ thể.
EQ – Chỉ số Cân bằng Cảm xúc (Emotional Harmony Quotient) Không gian tĩnh lặng tuyệt đối, những thanh âm dịu dàng của tự nhiên, kết hợp với liệu pháp Tắm Rừng (Shinrin-Yoku), thiền định sáng sớm hay các buổi trị liệu âm thanh (sound healing) trong khuôn viên nghỉ dưỡng, nhẹ nhàng xoa dịu căng thẳng, giảm lo âu và nuôi dưỡng cảm xúc an yên từ sâu bên trong.
MQ – Chỉ số Tỉnh thức Tâm trí (Mindful Clarity Quotient): Các lớp thiền chánh niệm (mindfulness meditation), khóa học tái lập cân bằng năng lượng cá nhân, cùng không gian biệt lập giữa rừng nguyên sơ giúp bạn gột rửa những “nhiễu động” của phố thị, từ đó phục hồi sự minh mẫn, tăng khả năng tập trung và tư duy sâu sắc.
CQ – Chỉ số Sáng tạo Tự do (Creative Inspiration Quotient): Thiên nhiên chính là nguồn cảm hứng bất tận. Như nghiên cứu của Đại học Kansas (2012) cho thấy, chỉ vài ngày hòa mình vào tự nhiên đã cải thiện đáng kể khả năng sáng tạo Hội họa ngoài trời, làm gốm thủ công, hay đơn giản là những giờ phút thảnh thơi bên suối, bên rừng trong ánh hoàng hôn – tất cả là nguồn mạch bất tận đánh thức sự sáng tạo thuần khiết và những ý tưởng đột phá.
NCQ – Chỉ số Gắn kết với Thiên nhiên (Nature Connection Quotient): Đây là chỉ số cốt lõi tại Bình Minh & The Lotus. Không chỉ là ngắm nhìn, mà là cảm nhận sự kết nối bản nguyên, sâu sắc với Mẹ Thiên Nhiên qua từng trải nghiệm Shinrin-Yoku đích thực, qua việc tìm hiểu hệ sinh thái Khu BTTN độc đáo, hay tự tay chăm sóc cây cỏ tại vườn ươm.
RQ – Chỉ số Phục hồi & Bền bỉ (Resilience & Restoration Quotient): Liệu trình chăm sóc toàn diện tại khu Wellness Center – từ massage thảo dược, trị liệu đá nóng cho đến yoga phục hồi và thiền sâu – tái tạo nền tảng sức khỏe Thân – Tâm vững chắc, giúp bạn xây dựng nội lực mạnh mẽ để đón nhận và vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.
XQ – Chỉ số Trải nghiệm Sống (Experiential Quotient): Bình Minh & The Lotus không chỉ đem đến những trải nghiệm nghỉ dưỡng đơn thuần mà là chuỗi khoảnh khắc sống trọn vẹn: đón bình minh trên đồi cát, thưởng thức trà chiều dưới tán cây cổ thụ, lắng nghe tiếng rừng về đêm hay tham gia lễ hội văn hóa địa phương – tất cả cùng góp phần làm phong phú và sâu sắc từng trải nghiệm cá nhân.
Khi cơ thể căng tràn sinh lực (PQ), cảm xúc đạt đến sự hài hòa (EQ), tâm trí trở nên sáng rõ, tỉnh thức (MQ), sự sáng tạo được tự do thăng hoa (CQ), kết nối với đất mẹ thêm bền chặt (NCQ), nội lực kiên cường và khả năng phục hồi được củng cố (RQ), để rồi mỗi khoảnh khắc sống trở thành một trải nghiệm đích thực (XQ) – đó chính là bức tranh toàn cảnh về một cuộc sống cân bằng và viên mãn mà Bình Minh & The Lotus hướng đến.
Hãy để thiên nhiên dìu bạn đi qua những lớp vỏ mỏi mệt, tái sinh nội lực, nuôi dưỡng tinh thần và khơi dậy phiên bản trọn vẹn nhất của bạn — tràn đầy sinh lực, minh triết, tự do và sâu sắc, như chính Bình Minh đầu tiên trên hành trình cuộc đời.
Bạn đã sẵn sàng để thiên nhiên tại Bình Minh & The Lotus đánh thức và nuôi dưỡng phiên bản vượt trội ẩn sâu trong bạn?
Phát triển bất động sản xanh không đơn thuần là một xu hướng, mà là điều kiện kiên quyết để hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững.
Nhận thức rõ xu hướng này, thị trường Việt Nam đang chứng kiến sự quan tâm ngày càng lớn đối với bất động sản xanh từ giới đầu tư lẫn người tiêu dùng. Tuy nhiên, dù số lượng dự án xanh đã gia tăng đáng kể, nhưng quy mô phát triển của chúng vẫn còn khá hạn chế khi so với các quốc gia trong khu vực.
Một trong những yếu tố cản trở sự phát triển của bất động sản xanh tại Việt Nam chính là khung pháp lý chưa đầy đủ và chưa đồng bộ. Hiện nay, Việt Nam chưa có một bộ luật riêng biệt và toàn diện quy định cụ thể về bất động sản xanh hay “công trình xanh”. Thay vào đó, các quy định pháp lý liên quan đến phát triển các dự án bền vững và có yếu tố xanh hiện đang được phân tán trong nhiều văn bản pháp luật và dưới luật khác nhau.
Bài viết này sẽ tổng hợp các quy định pháp luật hiện hành về bất động sản xanh tại Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về những vấn đề pháp lý hiện tại và những bước đi cần thiết để thúc đẩy sự phát triển bền vững của bất động sản xanh.
Cơ chế Pháp lý thúc đẩy phát triển bất động sản xanh
Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản pháp luật nhằm tạo nền tảng pháp lý cho sự phát triển của bất động sản xanh. Một số quy định quan trọng bao gồm:
Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả năm 2010: Văn bản pháp lý này đặt ra yêu cầu bắt buộc về sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả trong xây dựng và vận hành công trình. Đối với bất động sản xanh, Luật quy định các công trình mới hoặc cải tạo (như thương mại, văn phòng, khách sạn, chung cư lớn) phải tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hiệu suất năng lượng.
Theo QCVN 09:2017/BXD, công trình phải tối ưu năng lượng ngay từ thiết kế, áp dụng vật liệu cách nhiệt, tận dụng ánh sáng tự nhiên, sử dụng đèn LED, hệ thống thông gió hiệu suất cao và năng lượng tái tạo. Đây là nền tảng pháp lý thúc đẩy phát triển công trình xanh bền vững.
Luật Bảo vệ môi trường năm 2020: Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định chặt chẽ việc đánh giá tác động môi trường (ĐTM), yêu cầu các dự án bất động sản nhận diện và giảm thiểu rủi ro ngay từ đầu. Giấy phép môi trường kiểm soát xuyên suốt quá trình vận hành, đảm bảo xử lý nước thải, chất thải rắn và khí thải theo tiêu chuẩn. Luật cũng nhấn mạnh tiết kiệm tài nguyên, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong xây dựng. Đặc biệt, quy định về tài chính xanh mở ra cơ hội huy động vốn cho các dự án thân thiện môi trường.
Luật Xây dựng năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020): Định hướng phát triển công trình xanh, yêu cầu các dự án xây dựng mới phải tuân thủ các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. Luật này cũng quy định các dự án bất động sản phải có đánh giá tác động môi trường trước khi triển khai.
Nghị định số 15/2021/NĐ-CP: Nghị định này quy định chi tiết về quản lý dự án đầu tư xây dựng, trong đó có điều khoản khuyến khích sử dụng công nghệ mới, vật liệu xanh, tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng.
Ví dụ thực tế: Một số dự án bất động sản xanh ở Việt Nam đã áp dụng các tiêu chuẩn này như Diamond Lotus Riverside (TP. HCM) – dự án sử dụng công nghệ xanh LEED, vật liệu thân thiện môi trường, và hệ thống năng lượng mặt trời, giúp giảm tiêu thụ điện năng và nước sạch đáng kể.
Thúc đẩy tài chính xanh trong ngành ngân hàng
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi cho các dự án bất động sản xanh, bao gồm:
Chỉ thị 03/CT-NHNN năm 2015: Yêu cầu các ngân hàng thương mại ưu tiên cấp tín dụng cho các dự án hướng đến bảo vệ môi trường, tiết kiệm năng lượng và ứng phó biến đổi khí hậu. Đây là nền tảng quan trọng thúc đẩy tăng trưởng tín dụng xanh, hỗ trợ các dự án bất động sản xanh tiếp cận nguồn vốn thuận lợi hơn.
Ngoài ra, các tổ chức tín dụng phải xây dựng quy trình đánh giá rủi ro môi trường và xã hội, hạn chế tài trợ cho các dự án có tác động tiêu cực, đồng thời bảo vệ hệ thống tài chính khỏi rủi ro liên quan đến phát triển không bền vững. (Nguồn: Thư viện pháp luật).
Quyết định số 1552/QĐ-NHNN năm 2015: Đề ra kế hoạch hành động để thực hiện chiến lược tăng trưởng xanh trong ngành ngân hàng, khuyến khích phát triển các gói vay ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp phát triển dự án xanh (Nguồn: Thư viện pháp luật).
Quyết định số 986/QĐ-NHNN năm 2018: Phê duyệt chiến lược phát triển ngành ngân hàng đến năm 2025, trong đó lồng ghép nội dung về tín dụng xanh, tạo điều kiện để các tổ chức tín dụng có thể triển khai các sản phẩm vay vốn hỗ trợ cho các dự án bất động sản xanh (Nguồn: Thư viện pháp luật)
Ví dụ thực tế: Ngân hàng BIDV, Vietcombank và một số ngân hàng khác đã triển khai các gói tín dụng xanh cho các dự án bất động sản áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng.
Chương trình hành động về phát triển năng lượng bền vững
Chính phủ đã có những định hướng chiến lược giúp bất động sản xanh phát triển theo hướng tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng tái tạo. Một số chính sách quan trọng gồm:
Nghị quyết số 140/NQ-CP năm 2020: Thực hiện Nghị quyết số 55-NQ/TW của Bộ Chính trị về định hướng chiến lược phát triển năng lượng quốc gia, đặt mục tiêu sử dụng tối ưu nguồn tài nguyên năng lượng, giảm tỷ lệ điện than, khuyến khích phát triển điện mặt trời, điện gió và các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong xây dựng (Nguồn: Thư viện pháp luật).
Các tiêu chuẩn về công trình xanh: Mặc dù Việt Nam chưa có hệ thống chứng nhận riêng về bất động sản xanh, nhưng nhiều dự án đã áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như LEED (Mỹ), LOTUS (Việt Nam), EDGE (IFC), Green Mark (Singapore). Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo công trình có mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với các tòa nhà truyền thống.
Chính sách khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo: Nhà nước đã triển khai các ưu đãi thuế và hỗ trợ đầu tư cho doanh nghiệp áp dụng năng lượng sạch trong xây dựng bất động sản xanh. Theo Petro Việt Nam, người dân có thể lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà kết hợp với thiết bị lưu trữ điện, sau đó bán lại cho EVN vào giờ cao điểm với giá điện nền, giúp giảm tải cho lưới điện và tạo cơ hội thu lợi nhuận từ năng lượng tái tạo.
Ví dụ thực tế: Khu đô thị Ecopark (Hưng Yên) là một trong những mô hình đô thị xanh thành công, áp dụng giải pháp năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng mặt trời, và có tỷ lệ cây xanh cao giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
Lời kết
Việc hoàn thiện hành lang pháp lý và xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia rõ ràng là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển bền vững của bất động sản xanh. Khung pháp lý vững chắc sẽ không chỉ đảm bảo sự minh bạch, đồng bộ trong triển khai các dự án từ thiết kế, xây dựng đến vận hành, mà còn giúp chủ đầu tư tuân thủ các yêu cầu về công nghệ xanh và tiết kiệm năng lượng, góp phần tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững lâu dài.
Quy hoạch tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, đã chính thức định vị mục tiêu đầy tham vọng: đưa địa phương trở thành trung tâm du lịch nghỉ dưỡng và giải trí chất lượng cao, mang tầm vóc quốc tế. Chiến lược này đặt nền móng cho sự phát triển du lịch bứt phá, khai thác tối đa tiềm năng và lợi thế sẵn có của tỉnh.
Định hướng phát triển du lịch bà rịa – Vũng Tàu theo trục Đông Nam
Theo Quy hoạch tỉnh thời kỳ 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 2050, tập trung phát triển vùng chức năng du lịch và đô thị biển về phía Đông Nam của tỉnh, từ dọc QL55 và QL51 đến khu vực ven biển dọc đường ĐT994 thuộc địa giới hành chính của TP.Vũng Tàu, các huyện: Long Điền, Đất Đỏ, Xuyên Mộc. Hình thành trục động lực kinh tế du lịch, tạo vành đai liên kết phát triển du lịch với các tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Cửu Long, Tây Nguyên và các tỉnh Nam Trung Bộ.
Trên cơ sở phát huy lợi thế biển, đảo, cảnh quan núi rừng, tài nguyên đa dạng sinh học, văn hóa, lịch sử, quy hoạch này định vị phát triển Bà Rịa-Vũng Tàu thành trung tâm vui chơi giải trí, du lịch nghỉ dưỡng chất lượng cao, tầm cỡ quốc gia và xứng tầm quốc tế.
Phát triển chuỗi sản phẩm, dịch vụ về du lịch nghỉ dưỡng, du lịch biển, đảo, du lịch thể thao giải trí, văn hóa, sinh thái, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe, làm đẹp, bất động sản du lịch gắn với phát triển hệ thống đô thị du lịch ven biển Vũng Tàu-Long Hải-Phước Hải-Hồ Tràm-Bình Châu theo hướng đô thị xanh, chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu. Chất lượng hạ tầng đô thị và môi trường sống vượt trội so với các đô thị khác trong vùng Đông Nam Bộ.
Quy hoạch cũng hoạch định các vùng, KDL kèm sản phẩm chủ đạo. Cụ thể, vùng đô thị du lịch TP.Vũng Tàu và phụ cận (Long Sơn, Gò Găng) tập trung phát triển sản phẩm du lịch thương mại, công vụ, hội nghị-hội thảo (MICE), nghỉ dưỡng biển, vui chơi, giải trí chất lượng cao.
KDL quốc gia Long Hải-Phước Hải và phụ cận phát triển chủ đạo khu nghỉ dưỡng ven biển. KDL quốc gia Hồ Tràm-Bình Châu và vùng phụ cận phát triển nghỉ dưỡng gắn với thiên nhiên rừng, biển, giải trí chất lượng cao. KDL quốc gia Côn Đảo theo mô hình sinh thái biển đảo và văn hóa-lịch sử đặc sắc tầm cỡ khu vực và quốc tế, có sức cạnh tranh cao, chú trọng bảo vệ và bảo tồn đa dạng sinh học, bảo tồn, phát huy giá trị di tích lịch sử quốc gia đặc biệt.
Không gian xanh tại Palace Long Hải Resort.
Hạ tầng đồng bộ thúc đẩy du lịch nghỉ dưỡng tại Bà Rịa – Vũng Tàu
Hiện nay, cơ sở vật chất, hạ tầng phục vụ du lịch trên địa bàn tỉnh được đánh giá đồng bộ và ngày càng nâng cao cả về chất lượng và số lượng. Nhiều khách sạn, resort ven biển được đầu tư, quản lý, vận hành bởi thương hiệu quốc tế hàng đầu thế giới về ngành khách sạn nghỉ dưỡng như: Mecure (quản lý ibis Styles Vũng Tàu và Mercure Vũng Tàu), Fusion Suite (quản lý Ixora Hồ Tràm và Fusion Suites Vũng Tàu), Accor quản lý khách sạn Pullman, Meliá Hotels International…
Đặc biệt, tuyến Hồ Tràm-Hồ Cốc-Bình Châu-Phước Hải nổi lên với chuỗi resort và dịch vụ giải trí đa dạng, cao cấp, nối tiếp nhau ven biển thuận lợi cho du lịch nghỉ dưỡng, MICE. Trong quá trình hoạt động, các nhà đầu tư du lịch cũng không ngừng bổ sung, làm mới, nâng chất dịch vụ mà còn còn hợp lực quảng bá mạnh mẽ điểm đến.
Bà Nguyễn Ngọc Ánh, Phó Tổng Giám đốc Palace Long Hải Resort cho rằng, so với các vùng du lịch khác trên toàn tỉnh, dải bờ biển Long Hải vẫn còn đậm nét tự nhiên. Trong giai đoạn đầu, Palace Long Hải Resort tập trung cải tạo cơ sở vật chất, giữ chất lượng dịch vụ theo chuẩn 4 sao; đồng thời, tôn tạo cảnh quan, trồng thêm mảng xanh, tô điểm không gian resort luôn rợp bóng cây.
Khi diễn biến thị trường lạc quan hơn, doanh nghiệp sẽ khởi động đầu tư khu khách sạn 7 tầng, phục dựng cải tạo lầu Chú Hỏa thành điểm check-in, kết hợp nhà hàng, cà phê, bar ngắm hoàng hôn; xây dựng khu shophouse để tạo ra khu phức hợp nghỉ dưỡng cung cấp đa trải nghiệm cho du khách đến Long Hải.
Hồ Tràm – Bình Châu phát triển nghỉ dưỡng gắn với thiên nhiên rừng, biển và giải trí chất lượng cao. Trong ảnh: Khu phức hợp The Grand Ho Tram.
Ông Trịnh Hàng, Giám đốc Sở Du lịch cho hay, hiện nay, tỉnh đang tập trung đầu tư hạ tầng giao thông kết nối liên tỉnh. Nhiều chương trình đồng hành cùng doanh nghiệp, nhà đầu tư được thực hiện song hành cùng đẩy mạnh kinh tế số, sử dụng nền tảng công nghệ số tối ưu trong quảng bá, xúc tiến du lịch trên các phương tiện thông tin trong nước và quốc tế. Bên cạnh đó, địa phương cũng thành công trong xây dựng môi trường du lịch an toàn, chất lượng.
Trên cơ sở quy hoạch tỉnh, Sở Du lịch đã tham mưu UBND tỉnh dự thảo Chiến lược phát triển du lịch tỉnh đến năm 2030 tầm nhìn đến năm 2050. Chiến lược đặt mục tiêu đến năm 2030 phát triển Bà Rịa-Vũng Tàu thành trung tâm du lịch nghỉ dưỡng đẳng cấp, điểm đến vui chơi giải trí đặc sắc hàng đầu Việt Nam, nổi tiếng trong khu vực.
Tầm nhìn đến năm 2050, điểm đến Bà Rịa-Vũng Tàu nổi tiếng trên bản đồ khu vực và thế giới, có hệ thống chuỗi đô thị du lịch ven biển sôi động với các loại hình đa dạng, độc đáo. Ngành du lịch có trình độ phát triển cao, thực sự trở thành động lực thúc đẩy thương mại, dịch vụ và các ngành khác, góp phần quan trọng hình thành cơ cấu kinh tế hiện đại dựa trên nền tảng tăng trưởng xanh bền vững.
Chiến lược đề ra giải pháp và phân công nhiệm vụ thực hiện cụ thể. Dự thảo đang trong giai đoạn lấy ý kiến các sở, ngành, chuyên gia, nhà đầu tư… trước khi tổng hợp trình UBND tỉnh.
Năm 2024, hậu thuẫn từ cơ hội phục hồi và phát triển của ngành du lịch, sẽ là động lực để chủ đầu tư đẩy nhanh tiến độ, “bơm” thêm nguồn cung bất động sản nghỉ dưỡng vào thị trường…
Mặc dù thị trường bất động sản xuất hiện nhiều chuyển biến tích cực, song không phải tất cả phân khúc đều ghi nhận tín hiệu khả quan.
Những cú “trượt dài”
Theo báo cáo của Hội Môi giới bất động sản Việt Nam (Vars), quý 4/2023, thị trường đã tăng thêm sự nhộn nhịp bởi việc chạy rumor (dự kiến) của một số dự án, chương trình kick off, mở bán quy mô lớn vốn vắng bóng từ các quý trước. Nhưng với phân khúc bất động sản nghỉ dưỡng thì đến thời điểm hiện tại vẫn chưa rơi vào những “cú trượt dài”.
Số liệu quý vừa qua cho thấy chỉ có 913 sản phẩm mới được đưa ra thị trường, tương đương nguồn cung quý 3/2023 và bằng 30% so cùng kỳ năm trước. Nguồn cung chủ yếu là sản phẩm căn hộ biển, rải rác khắp khu vực Bắc, Trung, Nam như tại Quảng Ninh, Phú Quốc, Đà Nẵng… Tuy nhiên, tính chung năm 2023, cả nước đón khoảng 3.165 sản phẩm bất động sản du lịch – nghỉ dưỡng mới, đã giảm tới hơn 80% so năm 2022.
Bên cạnh nguồn cung chậm cải thiện, toàn thị trường ghi nhận 726 sản phẩm bất động sản nghỉ dưỡng du lịch giao dịch thành công trong năm, giảm 90% so năm 2022. Phần lớn bất động sản nghỉ dưỡng vẫn “bất động” suốt thời gian qua, dù giá bán giảm 50% trên thị trường thứ cấp. Nhất là sản phẩm biệt thự, shophouse nghỉ dưỡng giá trị cao trên 10 tỷ đồng.
Theo Vars, thực tế, dữ liệu của Tổng cục Thống kê cho thấy, khách quốc tế đến Việt Nam tháng 12/2023 đã đạt gần 1,4 triệu lượt, tăng 11,2% so tháng trước, và tăng 93,9% so cùng kỳ năm ngoái. Cả năm 2023, du lịch Việt Nam ước đón 12,6 triệu lượt khách quốc tế, con số này gấp 3,4 lần năm 2022, vượt xa mục tiêu 8 triệu khách. Có thể nói, những chính sách thông thoáng từ phía Chính phủ với ngành du lịch thời gian qua đã tạo điều kiện giúp du lịch trong nước phát triển, hướng tới mục tiêu phục hồi hoàn toàn hoạt động du lịch.
Đặc biệt năm 2023, du lịch Việt Nam còn nhận 54 giải thưởng của Du lịch thế giới (World Travel Awards), nổi bật là giải thưởng Điểm đến di sản hàng đầu thế giới lần thứ 4. Điều này càng khẳng định tiềm năng, sức hút về tài nguyên thiên nhiên, giá trị di sản văn hóa lâu đời của nước ta đối với phát triển du lịch. Tuy nhiên Vars đánh giá, bất động sản du lịch nghỉ dưỡng vẫn chưa đạt như kỳ vọng.
Đánh giá về thị trường, ông Mauro Gasparotti, Giám đốc Savills Hotels, cho rằng sự tăng trưởng của ngành du lịch, đặc biệt nguồn cầu quốc tế đã thúc đẩy hoạt động bất động sản du lịch – nghỉ dưỡng phát triển. Tuy nhiên, một số chủ đầu tư rất vội vàng tham gia thị trường khi chưa có sự nghiên cứu thấu đáo trong quá trình hoạch định, dẫn đến chênh lệch cung – cầu tại một số điểm đến.
Bên cạnh đó, còn cả tình trạng chú trọng số lượng hơn chất lượng ở vài dự án. Vì vậy, từ việc thiếu cân nhắc đến các yếu tố đặc điểm của thị trường, xu hướng đã dẫn đến rủi ro cho sản phẩm.
Du lịch là động lực cho bất động sản nghỉ dưỡng tăng trưởng
Mặc dầu vậy, với những nỗ lực nhằm giữ chân và thu hút khách du lịch đang được kỳ vọng là động lực tăng trưởng cho bất động sản nghỉ dưỡng năm 2024.
Bà Phạm Thị Miền, Phó trưởng Ban nghiên cứu thị trường và tư vấn xúc tiến đầu tư Vars, nhận định: Năm 2024, hậu thuẫn từ cơ hội phục hồi và phát triển của ngành du lịch gồm: chính sách nới lỏng visa tiếp tục phát huy tác dụng, cùng chính sách giảm thuế 2% với nhóm hàng hóa dịch vụ và nhiều chương trình xúc tiến hỗ trợ, triển lãm du lịch được tổ chức, sẽ là động lực để chủ đầu tư đẩy nhanh tiến độ, “bơm” nguồn cung vào thị trường.
Dự kiến nguồn cung bất động sản nghỉ dưỡng có cơ hội cải thiện khoảng 20% so năm 2023. Trong đó, loại hình căn hộ biển là điểm nhấn của phân khúc, do vừa đáp ứng nhu cầu về tính sở hữu, vừa có thể khai thác cho thuê, tạo dòng tiền.
Đặc biệt, liên quan đến Nghị định 10/2023/NĐ-CP tháo gỡ cho hoạt động cấp sổ hồng của loại hình bất động sản căn hộ nghỉ dưỡng, văn phòng kết hợp nghỉ dưỡng… thời gian tới có thể đạt độ ngấm nhất định, đem lại hy vọng cho chủ đầu tư và nhà đầu tư, từ đó hỗ trợ sự bứt phá trở lại. Ngoài ra kết hợp với chuyến thăm Việt Nam của Chủ tịch Trung Quốc và chính sách thu hút khách du lịch như khách Trung Quốc, cùng các kết quả ngoại giao xuất sắc khác ở thời điểm cuối năm 2023 sẽ là tín hiệu đẩy lực cầu lên cao hơn.
Đưa ra nhận xét, ông Nguyễn Chí Thanh, Phó Chủ tịch thường trực Vars, tin rằng năm 2024 vẫn có khả năng gặp nhiều khó khăn đối với nền kinh tế Việt Nam nói chung và thị trường bất động sản nói riêng.
Tuy nhiên, trong lĩnh vực bất động sản nghỉ dưỡng, động lực đầu tư công và quy hoạch của gần 40 tỉnh, thành đã được Chính phủ phê duyệt, và dự báo tiếp tục được phê duyệt ở những tỉnh, thành khác hứa hẹn có thể gỡ khó cho nhiều dự án vướng mắc ở nội dung này.
Song cần đặc biệt quan tâm, nghiên cứu các cơ chế, chính sách, nhằm phát triển đồng bộ các ngành nghề, lĩnh vực liên quan, để đảm bảo thị trường bất động sản có nền tảng vững chắc, phát triển sâu về “chất”. Đây là mấu chốt quan trọng giúp lấy lại niềm tin của khách hàng/nhà đầu tư trong phân khúc bất động sản nghỉ dưỡng.
Đồng quan điểm, song ông Mauro Gasparotti gợi ý, ngành bất động sản nghỉ dưỡng cần thích ứng nhanh chóng với thay đổi trong hành vi tiêu dùng của khách du lịch sau đại dịch. Để gia tăng mức độ cạnh tranh trên bản đồ quốc tế và giữ chân khách nội địa giàu tiềm năng, Việt Nam phải phát triển đa dạng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của nhiều tệp khách khác nhau.
“Thị trường bất động sản và nghỉ dưỡng đang bước vào giai đoạn quan trọng cho sự phục hồi. Đây là thời điểm mà các doanh nghiệp, nhà đầu tư tiếp tục nỗ lực để đem tới những sản phẩm đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng”, vị Giám đốc nhấn mạnh.
Nhìn nhận về thị trường, ông Phạm Anh Khôi, Viện trưởng Viện nghiên cứu Kinh tế – tài chính – bất động sản Dat Xanh Services, cho rằng thị trường bất động sản nói chung đang gặp nhiều khó khăn, không riêng gì phân khúc bất động sản nghỉ dưỡng. “Nhìn lại 1 năm có quá nhiều biến động của thị trường và kinh tế, nhưng bất động sản nghỉ dưỡng đang được cơ quan nhà nước ban hành các chính sách để tạo điều kiện cho thị trường phát triển. Đây là động thái gỡ vướng về pháp lý cho dự án nghỉ dưỡng trong tương lai, giúp thị trường ngày càng minh bạch, rõ ràng hơn”, ông Khôi chia sẻ.
Du lịch “Net Zero” là xu hướng mà các quốc gia trên thế giới đang hướng đến với mục đích không gây tổn hại đến môi trường trong quá trình hoạt động.
Tại Việt Nam hiện đã có một số “Net Zero tours” mang lại tín hiệu tích cực. Tuy nhiên để nhân rộng mô hình, tạo ra những bước đột phá rõ rệt để phát triển du lịch xanh – bền vững cần nhiều hơn nữa sự chung tay của cả cộng đồng.
Tăng thêm “tour xanh”
Những năm gần đây, du lịch xanh ngày càng được quan tâm và trở thành hướng phát triển quan trọng của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Du lịch xanh sẽ là đòn bẩy quan trọng để phát triển kinh tế xanh, giúp tăng trưởng xanh, hướng tới mục tiêu đạt Net Zero (khí thải ròng bằng không) vào năm 2050.
Trên thực tế, tại các địa phương sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên, di sản, công trình có ý nghĩa lịch sử văn hóa đang rất tích cực trong việc xây dựng những tour trải nghiệm xanh, cung cấp các hoạt động du lịch đáp ứng được nhu cầu thị hiếu của du khách trong và ngoài nước mà vẫn đáp ứng được yêu cầu của du lịch “Net Zero”.
Hội chợ Du lịch Quốc tế Việt Nam – VITM Hà Nội 2024 có chủ đề “Du lịch Việt Nam – Chuyển đổi xanh để phát triển bền vững” (Vietnam Tourism – Green transition for sustainable development) sẽ diễn ra từ ngày 11-14/4 tại Trung tâm Triển lãm Quốc tế Hà Nội (I.C.E. Hanoi). Chủ đề này được đánh giá là phù hợp với xu hướng mới “Net Zero tours” – thúc đẩy du lịch bền vững, giảm ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường và hỗ trợ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Cuối tháng 3 vừa qua, tỉnh Bến Tre đã thí điểm tour du lịch mới mang tên “Net Zero tours Bến Tre”. Khi tham gia tour này, du khách sẽ được trải nghiệm hoạt động bao gồm di chuyển, lưu trú, ăn uống… hoàn toàn thân thiện với môi trường. Đặc biệt, khi bắt đầu tour, du khách sẽ được trao một cuốn passport (hộ chiếu) Net Zero, ý nghĩa như một giấy thông hành để du khách trở thành công dân xanh toàn cầu của tương lai. Cuốn sổ này cho phép du khách tự ghi chép lại những hoạt động mà họ được trải nghiệm trong suốt chuyến đi. Cùng với đó du khách sẽ được hướng dẫn cách đo lường và tính toán lượng phát thải đã tạo ra trong suốt chuyến trải nghiệm, sau đó cùng nhau thực hiện bù đắp thông qua các hoạt động như trồng cây bần, cây đước, sử dụng các nông sản, mua đồ thủ công, mỹ nghệ ở của người dân hoặc mua một cây dừa lâu năm… sẽ là những hành động bù đắp phát thải carbon khi tham gia tour du lịch Net Zero ở Bến Tre.
Ông Trần Anh Tuấn – Phó Viện trưởng 3AI cho biết, việc triển khai thí điểm mô hình “Net Zero tours Bến Tre” nhằm thúc đẩy du lịch xanh, giảm thiểu carbon và hướng tới mục tiêu Net Zero tại Bến Tre; đồng thời, giúp nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường thông qua mô hình cũng như nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững. Mô hình có khả năng nhân rộng trong và ngoài tỉnh.
Hành trình của “Net Zero tours Bến Tre” là một điển hình cho xu hướng du lịch xanh đang ngày càng phổ biến. Trước đó, chúng ta cũng đã có các địa phương tiên phong trong xây dựng du lịch xanh – bền vững.
Tiêu biểu như tại Hội An (Quảng Nam) từ rất sớm đã kêu gọi cộng đồng và du khách hạn chế dùng đồ nhựa sử dụng một lần. Hội An cũng chính thức ra mắt mô hình “Khách sạn không rác thải nhựa” vào tháng 9/2023. Thành phố di sản đặt mục tiêu mỗi năm giảm từ 13 – 15% rác thải nhựa, tiến đến năm 2025 không còn phát sinh rác thải nhựa dùng một lần.
Hay tại huyện đảo Cô Tô (tỉnh Quảng Ninh), trong nhiều năm qua đã triển khai các chương trình, chính sách về bảo vệ môi trường, trong đó trọng tâm là Đề án huyện Cô Tô không có rác thải nhựa; Đề án Phân loại rác thải tại nguồn; Đề án Hạn chế sử dụng túi nilon…
Tương tự, tại huyện Côn Đảo (tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu), nhiều doanh nghiệp làm du lịch cũng chú trọng đầu tư các dụng cụ giảm thải rác khó tiêu hủy ra môi trường, như: sử dụng các dụng cụ ăn uống bằng gỗ, sứ, thủy tinh thay thế đồ nhựa, đầu tư máy lọc nước đặt tại phòng, phân loại rác thải và hạn chế sử dụng đồ nhựa một lần… Côn Đảo hướng tới năm 2025 sẽ giảm 30% lượng rác thải nhựa thất thoát ra môi trường và không còn rác thải nhựa trong thiên nhiên vào năm 2030.
Trên cả nước, nhiều đơn vị lữ hành cũng đã hưởng ứng xu hướng du lịch xanh – bền vững bằng một số “tour xanh” như: tour thám hiểm hang động tại Phong Nha-Kẻ Bàng (Quảng Bình); tour khám phá chùm đảo hoang sơ “tứ Bình” tại Khánh Hòa; tour xem rùa đẻ trứng ở Hòn Bảy Cạnh (Côn Đảo), tour du lịch dọn sạch bãi biển tại Vân Đồn (Quảng Ninh), tour du lịch canh nông ở Trà Vinh, tour du lịch “tắm rừng” tại Khu Dự trữ sinh quyển thế giới Đồng Nai…
Tham gia tour “Net Zero tours Bến Tre” du khách được trao hộ chiếu xanh. Ảnh: Võ Phong.
Tạo điểm nhấn cho du lịch bền vững
“Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050” và “Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030” đều coi phát triển du lịch xanh đồng nghĩa với phát triển du lịch bền vững và bao trùm, trên nền tảng tăng trưởng xanh, tối đa hóa sự đóng góp của du lịch cho các mục tiêu phát triển bền vững.
Vì thế để chạm đến du lịch “Net Zero” cần đến sự chung tay của các cơ quan quản lý, lãnh đạo địa phương, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng dân cư và cả du khách trong thời gian tới.
Hiện trước mắt chúng ta đang sở hữu khá nhiều mô hình sản phẩm du lịch là điểm nhấn của từng địa phương, gắn với nét văn hóa trong đời sống của người dân trên địa bàn. Nhiều điểm đến đã phát triển được các sản phẩm du lịch sinh thái, khám phá theo hướng du lịch xanh, đặt mục tiêu hiệu quả và bền vững, không chạy theo số lượng khách bằng mọi giá.
Từ nhiều năm nay, nhờ phát triển du lịch xanh nên Khu du lịch Pù Luông (Bá Thước, Thanh Hóa) luôn là cái tên “hot” trên bản đồ du lịch Việt Nam và cả thế giới trong suốt bốn mùa. Du khách đến đây, dù ở bất cứ mùa nào trong năm, đều có thể được trải nghiệm những điều thú vị, đó là ngắm những thửa ruộng bậc thang ngút ngàn, với bầu không khí trong lành; được tham gia nhiều hoạt động đi bộ, leo núi, đi xe đạp…
Khi về đêm, trong không gian tĩnh mịch, giữa bốn bề cỏ cây hoa lá, người dân – du khách lại cùng nhau quây quần đầm ấm bên bếp lửa hồng thơm phức mùi khoai lùi, bắp nướng; quanh ché rượu cần, nghe tiếng cồng chiêng rộn rã, hòa cùng tiếng hát, tiếng reo hò… làm cho không khí thêm vui tươi, nhộn nhịp. Chính sự hội tụ của những nét văn hóa đặc trưng, môi trường trong lành, cảnh sắc độc đáo, người dân hiền hậu, chân chất, đã tạo nên một Pù Luông đắm say lòng người.
Các khu du lịch nằm giữa lòng với thiên nhiên cũng ngày càng được khai thác và thu hút được sự quan tâm. Chẳng hạn như sự xuất hiện của khu cắm trại Blue Diamond Camp (Bố Trạch, Quảng Bình) ẩn mình giữa đại ngàn của Di sản thiên nhiên thế giới – Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng hướng tới mục tiêu Net Zero, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo – pin mặt trời, tái sử dụng – tái chế để giảm thiểu sản xuất và xử lý rác, giảm tối đa chặt cây và bê tông hóa bằng cách xây dựng hạ tầng cơ sở lắp ghép, những lối đi trong rừng được thiết kế dạng cầu treo để tránh ảnh hưởng hệ sinh thái…
Không chỉ nỗ lực giảm thiểu phát thải tối đa, cơ sở này còn tính toán và bù đắp lượng khí thải nhà kính sinh ra do hoạt động kinh doanh bằng cách trồng cây giúp hấp thụ carbon dioxide khỏi không khí, tạo thêm bóng mát và môi trường sinh sống tự nhiên cho động vật hoang dã, hỗ trợ các dự án phục hồi rừng và quyên góp cho các tổ chức môi trường làm việc về các sáng kiến giảm nhẹ, thích ứng với biến đổi khí hậu.
Bên cạnh những mô hình du lịch, chúng ta cũng đã chú trọng đến các sản phẩm du lịch xanh để biến sản phẩm xanh trở thành dòng chủ lưu, giúp định vị nên màu sắc riêng có của từng địa phương, từng thương hiệu.
Bà Nhữ Thị Ngần – Tổng Giám đốc Hanoi Tourism cho biết, khi nhận thấy các doanh nghiệp, các cơ sở kinh doanh du lịch đều ý thức được giá trị của du lịch xanh trong kinh doanh bền vững, khi du khách bắt đầu sẵn sàng chi trả cao hơn cho các hành trình có chiều sâu, có trách nhiệm và có giá trị đóng góp cho môi trường hơn, đơn vị đã đồng hành cùng chính quyền và bà con ở nhiều địa phương để tạo ra những sản phẩm du lịch khác biệt, cao cấp và độc đáo riêng có, đồng thời đào tạo đội ngũ nhân sự về kiến thức và kỹ năng nhằm thuyết phục và hướng dẫn cho du khách trân trọng và vui vẻ đón nhận những giá trị bền vững trong dòng sản phẩm này.
Có thể thấy, trên con đường hướng đến du lịch Net Zero chúng ta đã và đang đi đúng hướng nhưng chưa có được những bước tiến nhanh. Vì vậy vẫn cần có những chính sách cụ thể được thực thi vào đời sống để thúc đẩy sự phát triển của du lịch xanh.
Hiện nay, việc phát triển du lịch xanh tại Việt Nam đã bắt đầu được triển khai ở một số tỉnh, thành phố, tuy nhiên trong quá trình triển khai còn gặp phải những tồn tại, bất cập như: khai thác, sử dụng tài nguyên du lịch ở một số địa phương còn diễn ra tự phát, thiếu hợp lý, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tài nguyên và môi trường… Chưa kể, các doanh nghiệp kinh doanh du lịch vẫn lệ thuộc và chủ yếu sử dụng năng lượng, nhiên liệu hóa thạch. Tại một số địa phương, nhiều doanh nghiệp kinh doanh du lịch, đặc biệt là các cơ sở lưu trú, dịch vụ ăn uống chưa có biện pháp tích cực để xử lý rác thải, nước thải, tái chế, tái sử dụng. Ở góc độ du khách, ý thức, trách nhiệm của một bộ phận khách du lịch, cộng đồng dân cư ở các khu, điểm du lịch chưa cao…
Để du lịch Việt Nam phát triển theo hướng tăng trưởng xanh cần phải tôn trọng và bảo vệ tài nguyên du lịch tự nhiên, văn hóa, dựa trên tính nguyên sơ, nguyên bản của các giá trị cảnh quan thiên nhiên và di sản văn hóa dân tộc. Cần phát triển đa dạng các loại hình du lịch theo hướng tăng trưởng xanh như du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái nông nghiệp – nông thôn, du lịch khám phá trải nghiệm các giá trị di sản tự nhiên và văn hóa, nghỉ dưỡng – chăm sóc sức khỏe. Các địa phương và doanh nghiệp trong quá trình phát triển và kinh doanh du lịch cần tính đến bài toán “xanh hóa” và “bền vững hóa” các hoạt động du lịch, trên cơ sở gần gũi với thiên nhiên, thân thiện với môi trường.
Đặc biệt cần thiết phải hoàn thiện cơ chế, chính sách, quy định quản lý về phát triển du lịch theo hướng tăng trưởng xanh; khuyến khích các doanh nghiệp kinh doanh du lịch có trách nhiệm, đầu tư bền vững, đầu tư xanh để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ du lịch xanh, thúc đẩy xu hướng tiêu dùng du lịch xanh; tăng cường ứng dụng công nghệ tiên tiến, công nghệ xanh, sạch trong hoạt động kinh doanh du lịch, sử dụng năng lượng tái tạo, nhiên liệu sạch, vật liệu tái chế, tiết kiệm năng lượng…
TS Nguyễn Anh Tuấn – Viện trưởng Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch (Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam, Bộ VHTTDL): Du lịch cần tính đến bài toán “xanh hóa” và “bền vững hóa”
Việc chuyển đổi xanh cần có thời gian và lộ trình cụ thể. Bởi nó không chỉ liên quan đến những người làm du lịch mà còn có người dân và nhiều đơn vị ban ngành khác. Hiện nay, địa phương nào mới phát triển du lịch muốn đưa du lịch xanh vào ngay từ đầu, người làm du lịch phải tiếp cận được những chủ trương, chính sách thì hành động mới dễ dàng và hiệu quả. Đối với các đơn vị đã từng làm rồi thì tìm nhiều cách để lan tỏa chuyển đổi xanh trong lĩnh vực du lịch.
Bên cạnh nâng cao nhận thức về phát triển du lịch xanh, cần rà soát lại các tiêu chí phát triển du lịch xanh của Việt Nam và ban hành bộ tiêu chí phù hợp với bối cảnh mới, trên cơ sở đó có hướng dẫn cụ thể để các địa phương áp dụng thống nhất, dễ dàng chi tiết hóa tiêu chí du lịch xanh phù hợp. Cần có thêm những chính sách ưu đãi, khuyến khích phát triển du lịch xanh, như: hỗ trợ chương trình đào tạo về du lịch xanh cho các đối tượng: hướng dẫn viên, chủ khách sạn, nhà hàng, nghệ nhân, cộng đồng địa phương làm du lịch; hỗ trợ hình thành các liên kết, hợp tác giữa doanh nghiệp du lịch với địa phương, cộng đồng nhằm phát triển, quản lý các hoạt động du lịch xanh; hỗ trợ quản lý luồng khách và khắc phục tính mùa vụ trong du lịch nhằm giảm quá tải điểm đến; thực hiện chiến lược truyền thông để chia sẻ thành công và thách thức; có chính sách thiết thực hơn nhằm tăng tín dụng du lịch xanh…
Những điều này sẽ góp phần tạo đà để du lịch Việt Nam có những bước đi bứt phá trên hành trình khẳng định thương hiệu là điểm đến xanh trên bản đồ du lịch khu vực và thế giới.
Ông Phùng Quang Thắng – Phó Chủ tịch Liên chi hội Lữ hành Việt Nam: Nâng cao nhận thức về phát triển du lịch xanh
Phân khúc bất động sản nghỉ dưỡng tại Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ trong vài năm qua, với hàng nghìn khu nghỉ dưỡng, resort và các dự án được hấp thụ, trước khi rơi vào trạng thái ảm đạm kéo dài từ giữa năm 2022 đến nay. Song, với tình hình ngành Du lịch đang khởi sắc mạnh, phân khúc này được các doanh nghiệp BĐS xác định là một ngành kinh tế mũi nhọn từ năm 2024.
Theo thống kê của Hiệp hội BĐS Việt Nam (VNREA), từ năm 2022, bất động sản nghỉ dưỡng du lịch đã đón đầu làn sóng du lịch hậu COCVID-19, hàng loạt doanh nghiệp BĐS lớn dồn dập công bố, đề xuất đầu tư, tài trợ lập quy hoạch những dự án nghỉ dưỡng từ hàng trăm đến vài chục nghìn ha. Nhưng từ giữa năm 2022, phân khúc này trầm lắng do các chính sách thắt chặt về tín dụng, trái phiếu doanh nghiệp bị siết chặt, khiến nhiều dự án phải tạm dừng triển khai.
Thực tế này khiến nhiều doanh nghiệp phải “trả giá” vì phát triển ồ ạt, sản phẩm tồn kho tăng mạnh, trong khi nguồn cung mới sụt giảm nghiêm trọng. Riêng năm 2023, cả nước có khoảng 3.165 sản phẩm bất động sản nghỉ dưỡng du lịch mới, giảm hơn 80% so với năm 2022. Tới thời điểm hiện tại, trong khi các phân khúc khác đều đã có nhiều dấu hiệu phục hồi, phân khúc BĐS du lịch nghỉ dưỡng vẫn chưa thoát khỏi trạng thái “ảm đạm”.
Tuy nhiên, khảo sát của VNREA cho thấy, việc hoàn thiện khung pháp lý, công bố quy hoạch, đẩy nhanh tiến độ triển khai các dự án hạ tầng, nhất là “hấp lực” từ ngành Du lịch, trên nền tảng tiếp tục phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn theo quyết định số 147/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về “Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030” đang trở thành động lực để các doanh nghiệp phát triển dự án đẩy nhanh tiến độ, bơm thêm nguồn cung cho bất động sản nghỉ dưỡng, du lịch mới vào thị trường.
Nghị định 10/2023/NĐ-CP tháo gỡ cho hoạt động cấp sổ hồng của loại hình condotel, officetel… thời gian tới cũng đã có độ ngấm nhất định, đem lại hy vọng cho chủ đầu tư và nhà đầu tư, từ đó hỗ trợ sự bứt phá trở lại.
VNREA dự kiến, nguồn cung bất động sản nghỉ dưỡng năm 2024 có cơ hội cải thiện khoảng 20% so năm 2023. Trong đó, loại hình căn hộ biển là điểm nhấn của phân khúc, do vừa đáp ứng nhu cầu về tính sở hữu, vừa có thể khai thác cho thuê, tạo dòng tiền.
Để phân khúc này phát triển bền vững, các chủ đầu tư cần chú trọng vào việc quy hoạch và phát triển dự án, nhằm bảo vệ, tôn trọng cảnh quan tự nhiên; đồng thời, đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của các loại khách hàng khác nhau, từ biệt thự biển sang trọng đến căn hộ nghỉ dưỡng tiện ích.
Qua tìm hiểu, hầu hết các dự án bất động sản nghỉ dưỡng vẫn đang gặp vướng mắc về pháp lý nên chưa thể tạo nguồn cung ra thị trường. Trong khi đó, hàng tồn kho chủ yếu là sản phẩm cao cấp, giá trị lớn, phải cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm cắt lỗ từ nhà đầu tư mua trước đó.
Tại thị trường thứ cấp, các sản phẩm biệt thự biển, shophouse nghỉ dưỡng cũng phải đối mặt với thực tế khó thanh khoản dù giá đã giảm sâu. Hy vọng, các Nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành Luật Kinh doanh BĐS sớm được ban hành, sớm đưa các quy định mở cho phân khúc này hồi phục nhanh.
Tổng cục Thống kê (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) vừa công bố, Việt Nam đón hơn 4,6 triệu lượt khách quốc tế trong quý I/2024, tăng 72% so với cùng kỳ năm trước và tăng 3,2% so với cùng kỳ năm 2019. Đây là tín hiệu đáng mừng để ngành Du lịch kỳ vọng năm 2024 đạt trên 18 triệu lượt khách đến Việt Nam. Đáng chú ý, du khách cập cảng Nha Trang, Đà Nẵng, Bà Rịa – Vũng Tàu, Quảng Ninh, Huế… tăng mạnh, đây là các địa phương đã và đang phát triển mạnh du lịch nghỉ dưỡng, tạo lực đẩy cho phân khúc này tăng trưởng.
Theo ông Nguyễn Chí Thanh, Phó Chủ tịch thường trực Hội Môi giới BĐS Việt Nam, năm 2024, quy hoạch 63 tỉnh, thành phố đã được Chính phủ phê duyệt, dự báo sẽ tháo gỡ khó khăn về chính sách cho nhiều dự án BĐS du lịch nghỉ dưỡng. Đây là vấn đề mấu chốt để lấy lại niềm tin của nhà đầu tư.
5 “xung lực” phục hồi bất động sản nghỉ dưỡng
Trong giai đoạn trầm lắng chung của thị trường BĐS hiện nay, bất động sản nghỉ dưỡng là một trong những phân khúc chịu nhiều tác động. Tuy nhiên, cùng với đà hồi phục dần của thị trường, phân khúc này vẫn có nhiều triển vọng để phát triển trở lại nhờ vào những xung lực chính.
Ông Trần Quốc Dũng, Phó Chủ tịch VNREA chia sẻ, thị trường BĐS du lịch nghỉ dưỡng đang đón đầu mục tiêu đón 18 triệu lượt khách quốc tế, phục vụ 110 triệu lượt khách du lịch nội địa, với dự kiến tổng thu từ khách du lịch đạt khoảng 840.000 tỷ đồng. Quan trọng hơn, các bộ, ngành, địa phương đang tập trung phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, tạo động lực trực tiếp thúc đẩy bất động sản du lịch nghỉ dưỡng khởi sắc trở lại.
Yếu tố thứ hai đến từ nỗ lực của Chính phủ thông qua hàng loạt biện pháp tháo gỡ khó khăn và hoàn thiện khung pháp lý cho các sản phẩm condotel, resort villa…. Bộ Xây dựng đã nghiên cứu ban hành sửa đổi bổ sung quy chuẩn tiêu chuẩn đối với condotel; Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ban hành quy chế quản lý, kinh doanh và Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành văn bản hướng dẫn cụ thể về chế độ sử dụng đất đối với loại hình này.
Mới đây, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã có công văn 10829 gửi UBND các tỉnh, thành phố yêu cầu rà soát việc cấp giấy chứng nhận cho căn hộ du lịch, biệt thự du lịch, căn hộ văn phòng kết hợp lưu trú… theo đúng quy định.
Thêm vào đó, việc gia tăng thời hạn miễn thị thực lên 90 ngày là thông tin khích lệ, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách lên kế hoạch điểm đến Việt Nam không bị giới hạn về số lần nhập cảnh; hệ thống sân bay cả nước được nâng cấp, mở rộng, đầu tư mới; mục tiêu hoàn thành gần 5.000 km đường bộ cao tốc đến năm 2030… cũng là những động lực để Du lịch nói chung và BĐS du lịch nghỉ dưỡng nói riêng “cất cánh”.
Mặt khác, các doanh nghiệp bất động sản nghỉ dưỡng sau thời gian tìm hướng đi đã cơ cấu lại định hướng phát triển phân khúc này phù hợp với thị trường, thay vì đơn thuần cung cấp sản phẩm condotel, các chủ đầu tư đã bắt đầu chuyển đổi công năng sản phẩm tích hợp các yếu tố văn hóa địa phương, đặc trưng cộng đồng, thiên nhiên vào dự án danh cho du khách.
Ngoài ra, về lâu dài, thị trường bất động sản nghỉ dưỡng có biên độ rộng để phát triển, lượng cầu còn nhiều dư địa lớn trong tương lai trên cơ sở Việt Nam đang sở hữu vị trí thuận tiện, nhiều địa danh văn hóa lịch sử đa dạng, bờ biển dài, đẹp, hệ thống cơ sở hạ tầng đáp ứng du lịch ngày càng đồng bộ…