Phát triển bất động sản xanh không đơn thuần là một xu hướng, mà là điều kiện kiên quyết để hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững.
Nhận thức rõ xu hướng này, thị trường Việt Nam đang chứng kiến sự quan tâm ngày càng lớn đối với bất động sản xanh từ giới đầu tư lẫn người tiêu dùng. Tuy nhiên, dù số lượng dự án xanh đã gia tăng đáng kể, nhưng quy mô phát triển của chúng vẫn còn khá hạn chế khi so với các quốc gia trong khu vực.
Một trong những yếu tố cản trở sự phát triển của bất động sản xanh tại Việt Nam chính là khung pháp lý chưa đầy đủ và chưa đồng bộ. Hiện nay, Việt Nam chưa có một bộ luật riêng biệt và toàn diện quy định cụ thể về bất động sản xanh hay “công trình xanh”. Thay vào đó, các quy định pháp lý liên quan đến phát triển các dự án bền vững và có yếu tố xanh hiện đang được phân tán trong nhiều văn bản pháp luật và dưới luật khác nhau.
Bài viết này sẽ tổng hợp các quy định pháp luật hiện hành về bất động sản xanh tại Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về những vấn đề pháp lý hiện tại và những bước đi cần thiết để thúc đẩy sự phát triển bền vững của bất động sản xanh.
Cơ chế Pháp lý thúc đẩy phát triển bất động sản xanh
Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản pháp luật nhằm tạo nền tảng pháp lý cho sự phát triển của bất động sản xanh. Một số quy định quan trọng bao gồm:
Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả năm 2010: Văn bản pháp lý này đặt ra yêu cầu bắt buộc về sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả trong xây dựng và vận hành công trình. Đối với bất động sản xanh, Luật quy định các công trình mới hoặc cải tạo (như thương mại, văn phòng, khách sạn, chung cư lớn) phải tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hiệu suất năng lượng.
Theo QCVN 09:2017/BXD, công trình phải tối ưu năng lượng ngay từ thiết kế, áp dụng vật liệu cách nhiệt, tận dụng ánh sáng tự nhiên, sử dụng đèn LED, hệ thống thông gió hiệu suất cao và năng lượng tái tạo. Đây là nền tảng pháp lý thúc đẩy phát triển công trình xanh bền vững.
Luật Bảo vệ môi trường năm 2020: Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định chặt chẽ việc đánh giá tác động môi trường (ĐTM), yêu cầu các dự án bất động sản nhận diện và giảm thiểu rủi ro ngay từ đầu. Giấy phép môi trường kiểm soát xuyên suốt quá trình vận hành, đảm bảo xử lý nước thải, chất thải rắn và khí thải theo tiêu chuẩn. Luật cũng nhấn mạnh tiết kiệm tài nguyên, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong xây dựng. Đặc biệt, quy định về tài chính xanh mở ra cơ hội huy động vốn cho các dự án thân thiện môi trường.
Luật Xây dựng năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020): Định hướng phát triển công trình xanh, yêu cầu các dự án xây dựng mới phải tuân thủ các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. Luật này cũng quy định các dự án bất động sản phải có đánh giá tác động môi trường trước khi triển khai.
Nghị định số 15/2021/NĐ-CP: Nghị định này quy định chi tiết về quản lý dự án đầu tư xây dựng, trong đó có điều khoản khuyến khích sử dụng công nghệ mới, vật liệu xanh, tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng.
Ví dụ thực tế: Một số dự án bất động sản xanh ở Việt Nam đã áp dụng các tiêu chuẩn này như Diamond Lotus Riverside (TP. HCM) – dự án sử dụng công nghệ xanh LEED, vật liệu thân thiện môi trường, và hệ thống năng lượng mặt trời, giúp giảm tiêu thụ điện năng và nước sạch đáng kể.
Thúc đẩy tài chính xanh trong ngành ngân hàng
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi cho các dự án bất động sản xanh, bao gồm:
Chỉ thị 03/CT-NHNN năm 2015: Yêu cầu các ngân hàng thương mại ưu tiên cấp tín dụng cho các dự án hướng đến bảo vệ môi trường, tiết kiệm năng lượng và ứng phó biến đổi khí hậu. Đây là nền tảng quan trọng thúc đẩy tăng trưởng tín dụng xanh, hỗ trợ các dự án bất động sản xanh tiếp cận nguồn vốn thuận lợi hơn.
Ngoài ra, các tổ chức tín dụng phải xây dựng quy trình đánh giá rủi ro môi trường và xã hội, hạn chế tài trợ cho các dự án có tác động tiêu cực, đồng thời bảo vệ hệ thống tài chính khỏi rủi ro liên quan đến phát triển không bền vững. (Nguồn: Thư viện pháp luật).
Quyết định số 1552/QĐ-NHNN năm 2015: Đề ra kế hoạch hành động để thực hiện chiến lược tăng trưởng xanh trong ngành ngân hàng, khuyến khích phát triển các gói vay ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp phát triển dự án xanh (Nguồn: Thư viện pháp luật).
Quyết định số 986/QĐ-NHNN năm 2018: Phê duyệt chiến lược phát triển ngành ngân hàng đến năm 2025, trong đó lồng ghép nội dung về tín dụng xanh, tạo điều kiện để các tổ chức tín dụng có thể triển khai các sản phẩm vay vốn hỗ trợ cho các dự án bất động sản xanh (Nguồn: Thư viện pháp luật)
Ví dụ thực tế: Ngân hàng BIDV, Vietcombank và một số ngân hàng khác đã triển khai các gói tín dụng xanh cho các dự án bất động sản áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng.
Chương trình hành động về phát triển năng lượng bền vững
Chính phủ đã có những định hướng chiến lược giúp bất động sản xanh phát triển theo hướng tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng tái tạo. Một số chính sách quan trọng gồm:
Nghị quyết số 140/NQ-CP năm 2020: Thực hiện Nghị quyết số 55-NQ/TW của Bộ Chính trị về định hướng chiến lược phát triển năng lượng quốc gia, đặt mục tiêu sử dụng tối ưu nguồn tài nguyên năng lượng, giảm tỷ lệ điện than, khuyến khích phát triển điện mặt trời, điện gió và các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong xây dựng (Nguồn: Thư viện pháp luật).
Các tiêu chuẩn về công trình xanh: Mặc dù Việt Nam chưa có hệ thống chứng nhận riêng về bất động sản xanh, nhưng nhiều dự án đã áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như LEED (Mỹ), LOTUS (Việt Nam), EDGE (IFC), Green Mark (Singapore). Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo công trình có mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với các tòa nhà truyền thống.
Chính sách khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo: Nhà nước đã triển khai các ưu đãi thuế và hỗ trợ đầu tư cho doanh nghiệp áp dụng năng lượng sạch trong xây dựng bất động sản xanh. Theo Petro Việt Nam, người dân có thể lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà kết hợp với thiết bị lưu trữ điện, sau đó bán lại cho EVN vào giờ cao điểm với giá điện nền, giúp giảm tải cho lưới điện và tạo cơ hội thu lợi nhuận từ năng lượng tái tạo.
Ví dụ thực tế: Khu đô thị Ecopark (Hưng Yên) là một trong những mô hình đô thị xanh thành công, áp dụng giải pháp năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng mặt trời, và có tỷ lệ cây xanh cao giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
Lời kết
Việc hoàn thiện hành lang pháp lý và xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia rõ ràng là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển bền vững của bất động sản xanh. Khung pháp lý vững chắc sẽ không chỉ đảm bảo sự minh bạch, đồng bộ trong triển khai các dự án từ thiết kế, xây dựng đến vận hành, mà còn giúp chủ đầu tư tuân thủ các yêu cầu về công nghệ xanh và tiết kiệm năng lượng, góp phần tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững lâu dài.
Bài viết liên quan
Xu hướng bất động sản xanh tại Việt Nam: Làn sóng đầu tư mới
3 “điểm sáng” nâng tầm Bình Minh & The Lotus trong thị trường nghỉ dương xanh
Eco Wellness Resort Bình Minh & The Lotus: Tái Tạo Năng Lượng Giữa Thiên Nhiên